Có 2 kết quả:

倒車 dào chē ㄉㄠˋ ㄔㄜ倒车 dào chē ㄉㄠˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reverse (a vehicle)
(2) to drive backwards

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reverse (a vehicle)
(2) to drive backwards

Bình luận 0